nhà chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chung+
- Catholic clergy
- Ruộng của nhà chung
The catholic clergy's land
- Ruộng của nhà chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà chung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà chung":
nhà chung nhắm chừng nhân chủng nhân chứng nhìn chung nhớ chừng - Những từ có chứa "nhà chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 554